CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
67,34+81,94%-0,673%-0,196%+0,19%7,85 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
27,98+34,04%-0,280%-0,025%+0,09%4,47 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
27,13+33,01%-0,271%-0,038%+0,12%33,10 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
26,34+32,05%-0,263%-0,019%+0,10%8,66 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
24,40+29,68%-0,244%-0,027%+0,16%3,92 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
16,17+19,68%-0,162%-0,021%+0,10%2,42 Tr--
XPL
BHợp đồng vĩnh cửu XPLUSDT
GXPL/USDT
9,63+11,72%+0,096%+0,005%+0,05%67,08 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%5,72 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,15%661,89 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%477,82 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%869,35 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%1,60 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%2,57 Tr--
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,36%1,54 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,21%2,74 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,80 Tr--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSDT
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,28 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%1,99 Tr--
RSR
BHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
GRSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,17%1,67 Tr--
RVN
BHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
GRVN/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%1,04 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%1,52 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,28%2,11 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSDT
GYFI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%2,20 Tr--
ZRX
BHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
GZRX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,06%1,36 Tr--
DYDX
BHợp đồng vĩnh cửu DYDXUSDT
GDYDX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%6,93 Tr--