ENA/EUR: Chuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)
Ethena sang Euro
1 Ethena có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 ENA hiện đang có giá trị €0,50155
-€0,01929
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường ENA/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENA EUR
Tính đến hôm nay, 1 ENA bằng 0,50155 EUR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethena (ENA) đã tăng 3,00%. ENA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethena (ENA) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,48552Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,52341Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethena (ENA)
Giá hiện tại của Ethena (ENA) theo Euro (EUR) là €0,50155, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethena là €0,61873. Có 7.156.250.000 ENA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 15.000.000.000 ENA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €3.589.200.884.
Giá Ethena theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethena (ENA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethena là €0,61873. Có 7.156.250.000 ENA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 15.000.000.000 ENA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €3.589.200.884.
Giá Ethena theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethena (ENA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENA sang EUR
Tỷ giá ENA EUR hôm nay là €0,50155.
Tỷ giá giao dịch ENA / EUR đã thay đổi -4,00% trong 24 giờ qua.
Ethena có tổng cung lưu hành hiện là 7.156.250.000 ENA và tổng cung tối đa là 15.000.000.000 ENA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 € theo Ethena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethena thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ethena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENA theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethena theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethena sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENA sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENA sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 9,9691 ENA, trong khi 5 ENA có giá trị 2,5077 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENA GBPENA EURENA TRYENA JPYENA CADENA AUDENA UAHENA BRLENA NZDENA IDRENA INRENA COPENA KZTENA MXNENA PHPENA CHFENA HRKENA KESENA ZARENA HKDENA MADENA AEDENA CLPENA USDENA TWDENA PENENA GHSENA EGPENA SARENA ILSENA AZNENA CRCENA DOPENA GELENA MDLENA NADENA UYUENA QARENA UZSENA UGXENA BNDENA BDTENA ALLENA ANGENA BAMENA BBDENA BMDENA JMDENA KGSENA KYDENA LBPENA MKDENA MNTENA TTDENA XAFENA BOBENA BWPENA DJFENA GTQENA HNLENA MURENA MZNENA PGKENA PYGENA RSDENA XOFENA MOPENA ZMWENA VNDENA BYNENA SGDENA KRWENA ARSENA SEKENA CZKENA NOKENA DKKENA PLNENA BGNENA HUFENA TZSENA MYRENA PKRENA IQDENA VESENA MMKENA ISKENA AMDENA LKRENA KHRENA KWDENA PABENA LAKENA NPRENA SOSENA BHDENA DZDENA JODENA NIOENA OMRENA RWFENA TNDENA CNYENA SDGENA TJSENA LRDENA ETBENA RUB
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về ENA